Có 2 kết quả:

束修 shù xiū ㄕㄨˋ ㄒㄧㄡ束脩 shù xiū ㄕㄨˋ ㄒㄧㄡ

1/2

shù xiū ㄕㄨˋ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 束脩[shu4 xiu1]

shù xiū ㄕㄨˋ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

payment for private tutor